bêu xấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bêu xấu+
- Dishonuor, discredit, humiliate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bêu xấu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bêu xấu":
bù xú bù xù bêu xấu - Những từ có chứa "bêu xấu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stigmatize stigmatise pillory gibbet stigmatization conspue mire spectacle guy laugh
Lượt xem: 635